• Danh từ giống cái

    Sự dập tắt, sự tắt
    Extinction d'un incendie
    sự dập tắt đám cháy
    Extinction des lumières
    sự tắt đèn
    Sự mất
    Extinction de voix
    (y học) sự mất tiếng
    Sự tiêu diệt, sự hủy diệt
    L'extinction d'une race
    sự tiêu diệt một chủng tộc
    Sự hết
    Extinction d'une dette
    sự hết nợ
    Extinction d'un droit
    sự hết quyền
    Phản nghĩa Allumage, attisement, embrasement. Développement, propagation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X