• Tính từ

    Được ưa thích, được yêu quí
    Livre favori
    sách ưa thích

    Danh từ giống đực

    Người được ưa thích, người được yêu quý
    Auteur qui est le favori du public
    tác giả được công chúng ưa thích
    Sủng thần
    Les favoris d'un roi
    những sủng thần của một quốc vương
    (thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng
    ( số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X