• Ngoại động từ

    Chẻ
    Fendre du bois
    chẻ củi
    Làm nứt, làm nẻ
    La sécheresse fend la terre
    hạn hán làm nứt đất
    Rẽ
    Fendre les flots
    rẽ sóng
    Fendre l'air
    rẽ không khí
    Fendre la foule
    rẽ đám đông
    fendre la tête
    làm ồn nhức óc
    fendre de coeur
    làm đau xé lòng
    fendre l'oreille
    �� (quân sự, lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
    geler à pierre fendre
    giá rét lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X