• Danh từ giống đực

    Sóng, làn sóng
    Flots de la mer
    sóng biển
    Flot révolutionnaire
    làn sóng cách mạng
    Nước triều lên
    L'heure du flot
    giờ triều lên
    Làn; đống, tràng, lô, đám đông
    Flots de cheveux
    làn tóc
    Un flot d'injures
    một tràng chửi rủa
    Flot d'auditeurs
    đám đông thính giả
    à flots à grands flots
    nhiều
    Le soleil entre à flots
    �� ánh nắng rọi vào nhiều
    être à flot
    đã hết khó khăn bế tắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X