-
Danh từ giống đực
Đường dạo chơi (có trồng cây hai bên)
- au cours de
- trong khi
- cours d'eau
- sông ngòi
- donner cours à
- tin
- Donner cours à un bruit
- �� tin một lời đồn
- donner libre cours à
- tha hồ biểu lộ
- Donner libre cours à sa joie
- �� tha hồ biểu lộ sự vui mừng
- en cours de
- đương khi
- prendre cours
- được dùng, được thông dụng
- Une maxime qui prend cours
- �� một câu châm ngôn được thông dụng
- suivre son cours
- tiến triển bình thường
- voyage au long cours
- sự đi biển đường xa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ