• Tính từ

    Rõ ràng, dứt khoát
    Recevoir un ordre formel
    nhận một mệnh lệnh rõ ràng
    Refus formel
    sự từ chối dứt khoát
    Hình thức
    Logique formelle
    lôgic hình thức
    Politesse formelle
    sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
    (từ mới; nghĩa mới) chính thức
    Contact formel
    cuộc tiếp xúc hình thức
    Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite. Informel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X