• Ngoại động từ

    Sáng lập, lập
    Fonder une société
    sáng lập một hội
    Bỏ tiền lập ra
    Fonder un prix
    bỏ tiền lập ra một giải thưởng
    Cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho
    Fonder ses espérances sur
    căn cứ vào... mà hy vọng
    Voilà ce qui fonde la réclamation
    đó là cái làm căn cứ cho lời khiếu nại
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xây móng
    Fonder un édifice sur un terrain ferme
    xây móng một tòa nhà trên một khoảnh đất rắn chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X