• Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy
    Le verre est très fragile
    thủy tinh rất dễ vỡ
    Yếu ớt, mảnh dẻ
    Nature fragile
    bản chất yếu ớt
    Không vững, bấp bênh
    Situation fragile
    tình trạng bấp bênh
    Phản nghĩa Résistant, robuste, solide; incassable. Ferme, fort. Assuré, durable, éternel, stable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X