• Danh từ giống đực

    Sự đẻ (cá)
    La pêche est interdite pendant le frai
    khi cá đẻ cấm đánh cá
    Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh)
    Cá bột
    Jeter du frai dans un étang
    thả cá bột vào ao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X