• Ngoại động từ

    Gặm, nhấm
    Souris qui ronge du linge
    chuột gặm quần áo
    Nhai nhai
    Le cheval ronge son mors
    ngựa nhai nhai hàm thiếc
    Ăn mòn
    La rouille ronge le fer
    gỉ ăn mòn sắt
    (nghĩa bóng) làm hao mòn
    Le chagrin le ronge
    buồn phiền làm cho anh ta hao mòn
    donner un os à ronger à quelqu'un os
    os
    ronger son frein frein
    frein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X