• Danh từ giống cái

    Kẹo bánh
    Donner trop de friandises à un enfant
    cho em bé nhiều kẹo bánh quá
    (từ cũ; nghĩa cũ) tính háu ăn, tính thích ăn ngon
    (từ cũ; nghĩa cũ) ngon
    Mets friand
    món ăn ngon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X