• Ngoại động từ

    Cọ (xát), xoa, quẹt, quệt
    Frotter les mains
    xoa tay
    Frotter une allumette
    quẹt diêm
    Tranche de pain frottée de beurre
    khoanh bánh mì quệt bơ
    Đánh bóng, đánh xi
    frotter un parquet
    đánh bóng sàn nhà
    (hội họa) day; day màu
    (từ cũ; nghĩa cũ) đánh đòn
    On l'a frotté d'importance
    người ta đánh hắn một trận nên thân
    être frotté de
    biết qua loa
    Être frotté de latin
    �� biết qua loa tiếng La tinh
    frotter les oreilles à
    trị cho một mẻ
    un âne frotte l'autre
    đồ ngu khen nhau

    Nội động từ

    Cọ (xát) vào
    Roue qui frotte contre le gardeboue
    bánh xe cọ vào cái chắn bùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X