• Danh từ giống cái

    Lát
    Une tranche de pain
    một lát bánh mì
    Thịt giữa đùi (bò)
    Cạnh, mép
    La tranche d'une planche
    mép một tấm ván
    La tranche d'un livre
    mép sách
    Tranche d'une pièce de monnaie
    mép đồng tiền
    Xá cày
    Đợt; đoạn, khoảng
    Tranche de loterie
    đợt xổ số
    Une tranche de temps
    một khoảng thời gian
    (toán học) nhóm (chữ số liền nhau)
    Une tranche de trois chiffres
    một nhóm ba chữ số liền nhau
    s'en payer une tranche
    (thân mật) vui chơi thỏa thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X