• Ngoại động từ

    Tìm lại
    Chercher et rechercher
    tìm đi tìm lại
    Tìm, tìm tòi, tìm kiếm
    Rechercher la cause d'un phénomène
    tìm nguyên nhân của một hiện tượng
    Mưu cầu, cầu cạnh
    Rechercher la protection des grands
    cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí
    (luật học, pháp lý), truy tầm
    Être recherché pour meurtre
    bị truy tầm vì giết người
    Chuộng
    Rechercher les âmes nobles
    chuộng những tâm hồn cao thượng
    (từ cũ; nghiã cũ) tìm cách làm thân với
    Tout le monde le recherche
    mọi người tìm cách làm thân với ông ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X