• Ngoại động từ

    Chia
    Partager une terre
    chia đất
    Partager le pouvoir
    chia quyền bính
    Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung
    Partager la joie
    chia sẻ niềm vui
    Partager l'opinion de quelqu'un
    cùng chung ý kiến với ai
    Phú cho
    La nature l'a bien partagé
    trời đã phú cho anh rất hậu
    Chia rẽ
    La question a partagé la Chambre
    vấn đề đã chia rẽ nghị viện
    Phản nghĩa Accaparer. Réunir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X