• Ngoại động từ

    Nhét cho ăn, nhồi
    Gorger des volailles
    nhồi gà vịt
    Gorger quelqu'un de viande
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
    (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập
    Gorger de biens
    cho nhiều của cải
    Phản nghĩa Priver, vider
    chien bien gorgé
    (săn bắn) chó sủa to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X