• Tính từ

    Tham ăn

    Phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant

    Thích; thèm thuồng
    Être gourmand de fruits
    thích ăn quả cây
    Jeter des regards gourmands sur
    thèm thuồng nhìn
    branche gourmande
    (nông nghiệp) cành tược
    Danh từ
    Kẻ tham ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X