• Nội động từ

    Hướng về
    L'union gravite à l'unité
    sự hòa hợp hướng về thống nhất
    Graviter vers la terre
    (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất
    Quay, xoay
    Les planètes gravitent autour du soleil
    hành tinh xoay xung quanh mặt trời
    Graviter autour de quelqu'un
    xoay quanh ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X