• Danh từ giống cái

    Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp
    Se préparer avec hâte au départ
    chuẩn bị vội vàng để lên đường
    Avoir hâte de parler
    hấp tấp muốn nói
    à la hâte
    vội vàng, không kịp chuẩn bị
    en hâte
    mau lẹ
    en toute hâte
    rất gấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X