• Danh từ giống đực

    Đậu, đỗ
    Planter des haricots
    trồng đậu
    Haricot blanc
    đậu trắng
    (y học) khay hình hạt đậu
    c'est la fin des haricots
    (thông tục) thế là hết! thế là xong!
    des haricots!
    (thông tục) có cóc khô ấy
    table haricot
    (sử học) bàn hình hạt đậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X