• Danh từ giống cái

    Cái kệ, bệ
    Mettre des hausses à une table
    kê cái bàn lên
    Máy ngắm (ở súng)
    Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên
    La hausse des crues
    nước sông dâng lên
    Sự lên giá
    La hausse du blé
    sự lên giá lúa mì
    ses actions sont en hausse
    (thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến
    Phản nghĩa Baisse, dépréciation, diminution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X