• Phó từ

    Thuận lợi; thành công mỹ mãn
    Terminer heureusement une affaire
    hoàn thành mỹ mãn công việc
    Thích hợp, thích đáng
    Expression heureusement trouvée
    từ ngữ tìm được thích đáng
    May mắn, may sao
    Il a enfin compris heureusement
    may sao cuối cùng anh ta hiểu ra
    (từ cũ; nghĩa cũ) sung sướng
    Vivre heureusement
    sống sung sướng
    Phản nghĩa Malheureusement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X