• Danh từ giống đực

    Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn
    Rendre hommage à quelqu'un
    tỏ lòng kính trọng ai
    Rendre hommage aux vertus de quelqu'un
    tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
    Sự kính tặng
    Faire hommage d'un livre
    kính tặng một cuốn sách
    ( số nhiều) lòng tôn kính
    Présenter ses hommages à quelqu'un
    tỏ bày lòng tôn kính đối với ai
    (sử học) lễ thần phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X