• Tính từ

    Đáng tôn kính
    Homme honorable
    người đáng tôn kính
    Vẻ vang
    Action honorable
    hành động vẻ vang
    Vừa phải, kha khá, bậc trung
    Fortune honorable
    gia tư bậc trung
    faire amende honorable amende
    amende
    Phản nghĩa Déshonoré; avilissant, déshonorant, honteux, infamant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X