• Ngoại động từ

    Ứng khẩu
    Improviser une pièce de vers
    ứng khẩu một bài thơ
    (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu
    Ứng biến
    Improviser un repas
    ứng biến một bữa ăn

    Phản nghĩa Préparer

    Giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì)
    On l'improvisa chef d'équipe
    người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp

    Nội động từ

    Ứng tác, ứng tấu
    Improviser sur le piano
    ứng tấu trên đàn piano

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X