• Tính từ

    (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    Succession indivise
    của thừa kế chưa chia
    Cohéritiers indivis
    những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia

    Phản nghĩa Divis, divisé, partagé

    Par indivis (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    Posséder ensemble un bien par indivis
    �� có chung nhau một tài sản không chia phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X