• Ngoại động từ

    Có, chiếm hữu
    Posséder la fortune
    có tài sản
    Posséder un excellent coeur
    có tấm lòng rất tốt
    Nắm được, tinh thông
    Posséder une vérité
    nắm được một sự thực
    Posséder les mathématiques
    tinh thông toán học
    ám
    Un démon le posséda
    ma ám nó
    ám ảnh; chi phối
    La colère le possède
    tính nóng nảy chi phối anh ấy
    (thông tục) lừa; lừa chỉnh
    ăm nằm với
    Posséder une femme
    ăn nằm với một phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X