• Tính từ

    Vô hại, lành
    N'ayez pas peur ce chien est absolument inoffensif
    chớ sợ, con chó này rất lành
    Remède inoffensif
    phương thuốc vô hại
    Phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X