• Tính từ

    Tức thì, chớp nhoáng
    Action instantanée
    tác dụng tức thì
    Mort instantanée
    cái chết tức thì
    Centre instantané
    (cơ khí, cơ học) tâm tức thì
    Photographie instantanée
    ảnh chụp chớp nhoáng

    Danh từ giống đực

    ��nh chụp chớp nhoáng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X