• Ngoại động từ

    Dạy dỗ, giáo dục
    Instruire un enfant
    dạy dỗ một em bé
    (văn học) cho bài học, soi sáng
    Instruit par l'expérience
    được kinh nghiệm soi sáng
    Cho biết, cho hay
    Instruisez-moi de ce qui se passe
    hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra
    Dự thẩm, thẩm cứu
    Instruire un procès
    thẩm cứu một vụ kiện
    (từ cũ; nghĩa cũ) dạy, luyện
    Instruire un cheval
    luyện con ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X