• Tính từ

    (thuộc) trí tuệ (thuộc) trí óc
    Faculté intellectuelle
    trí lực
    Travail intellectuel
    lao động trí óc
    (về) tinh thần
    Plaisir intellectuel
    thú tinh thần
    Trí thức
    Elle est très intellectuelle
    cô ta rất trí thức
    Phản nghĩa Affectif, émotionnel; corporel, matériel. Manuel
    Danh từ
    Nhà trí thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X