• Tính từ

    Dễ hiểu, rõ
    S'exprimer d'une manière intelligible
    nói dễ hiểu
    Parler à haute et intelligible voix
    nói to và rõ
    (triết học) (thuộc) lý tính
    Le monde intelligible
    thế giới lý tính
    Phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur
    Danh từ giống đực
    (triết học) cái lý tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X