• Tính từ

    Không thể giữ vững
    Position intenable
    vị trí không thể giữ vững

    Phản nghĩa Défendable

    (thân mật) không chịu được
    Odeur intenable
    mùi không chịu được
    Enfant mal élevé intenable
    đứa bé mất dạy không chịu được
    Phản nghĩa Supportable. Gentil, tenable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X