• Tính từ

    Cao
    Lieu élevé
    nơi cao
    Prix élevé
    giá cao
    Cao thượng, cao cả, cao quý
    Geste élevé
    cử chỉ cao thượng
    được giáo dục, được dạy
    Mal élevé
    mất dạy

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X