• Tính từ

    Vàng
    Couleur jaune
    màu vàng
    colère jaune
    cơn giận đùng đùng, sự điên tiết
    corps jaune
    (giải phẫu) thể vàng
    fièvre jaune
    (y học) sốt vàng
    ligament jaune
    (giải phẫu) dây chằng vàng
    race jaune
    chủng tộc da vàng
    syndicat jaune
    công đoàn vàng
    Danh từ giống đực
    Màu vàng
    Phẩm vàng
    Quần áo (màu) vàng
    jaune d'oeuf
    )
    Danh từ
    Người da vàng
    Đoàn viên công đoàn vàng; công nhân không tham gia đình công; kẻ phá đình công
    Phó từ
    Rire jaune
    ) cười gượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X