• Phó từ

    Chắc, mạnh
    Tenir solidement
    nắm chắc
    Vững, vững chắc
    Solidement assis
    ngồi vững
    établir solidement son influence
    gây ảnh hưởng vững chắc
    Chắc nịch, vạm vỡ
    Être solidement charpenté
    có vóc người vạm vỡ
    (thân mật) ra trò, dữ
    Il l'a solidement engueulé
    ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò
    Phản nghĩa Faiblement, fragilement, gratuitement, insuffisamment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X