-
Danh từ giống đực
Những người khác
- Vivre isolé du reste du monde
- sống xa cách những người khác
- au reste
- vả lại, vả chăng
- avoir de beaux restes
- già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
- demeurer en reste
- mang ơn (ai)
- de reste
- dư, thừa
- Avoir de [[largent]] de reste
- �� có số tiền dư thừa
- donner son reste à [[quelquun]]
- sửa cho ai một trận
- du reste au reste
- reste
- et le reste
- và vân vân
- être en reste demeurer en reste
- reste
- jouer son reste
- đánh nước bài cuối cùng
- jouir de son reste jouir
- jouir
- le reste du temps
- thì giờ còn lại
- ne pas demander son reste demander
- demander
- ne pas [[sembarrasser]] du reste
- không thắc mắc gì nữa
- [[nêtre]] jamais en reste
- không thua kém gì ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ