• Danh từ giống đực

    Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại
    Le reste [[dune]] somme [[dargent]]
    chỗ còn lại của một số tiền
    Một chút còn lại
    Un reste [[despoir]]
    một chút hy vọng còn lại
    ( số nhiều) đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi
    ( số nhiều) hài cốt
    (toán học) số dư
    Le reste [[dune]] soustraction
    số dư của một tính trừ
    Những người khác
    Vivre isolé du reste du monde
    sống xa cách những người khác
    au reste
    vả lại, vả chăng
    avoir de beaux restes
    già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
    demeurer en reste
    mang ơn (ai)
    de reste
    dư, thừa
    Avoir de [[largent]] de reste
    �� có số tiền dư thừa
    donner son reste à [[quelquun]]
    sửa cho ai một trận
    du reste au reste
    reste
    et le reste
    và vân vân
    être en reste demeurer en reste
    reste
    jouer son reste
    đánh nước bài cuối cùng
    jouir de son reste jouir
    jouir
    le reste du temps
    thì giờ còn lại
    ne pas demander son reste demander
    demander
    ne pas [[sembarrasser]] du reste
    không thắc mắc gì nữa
    [[nêtre]] jamais en reste
    không thua kém gì ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X