• Tính từ

    Chùng, lỏng; thưa
    Corde lâche
    thừng chùng
    Noeud lâche
    nút lỏng
    épi lâche
    (thực vật học) bông thưa
    Tissu lâche
    vải thưa
    Yếu, yếu đuối
    Style lâche
    lời văn yếu đuối
    Hèn nhát
    Homme lâche
    người hèn nhát
    Hèn, hèn hạ
    Action lâche
    hành động hèn hạ

    Danh từ giống đực

    Kẻ hèn nhát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X