• Tính từ

    (thuộc) sữa; (như) sữa
    Sécrétion lactée
    sự tiết sữa
    un blanc lacté
    màu trắng sữa
    (bằng) sữa, (có) sữa
    Régime lacté
    chế độ sữa
    Farine lactée
    bột sữa
    Fièvre lactée
    (y học) sốt cương sữa
    Veines lactées
    (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng thấp
    Voie lactée
    (thiên (văn học)) ngân hà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X