• Ngoại động từ

    Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
    Larder un morceau de boeuf
    nhét mỡ vào miếng thịt bò
    Đâm nhiều nhát
    Larder quelqu'un de coups de couteau
    đâm ai nhiều nhát dao
    Nhồi nhét
    Larder un texte de citations
    nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
    Châm chọc ai bằng thơ trào phúng
    composition lardée
    (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
    larder une carte
    trộn gian một quân bài có dấu vào
    larder une étoffe
    dệt lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X