• Tính từ

    Nhanh nhẹn
    Un vieillard encore leste
    một cụ già còn nhanh nhẹn
    Khinh khi, sỗ sàng
    Ton leste
    giọng khinh khi
    Propos un peu leste
    lờ hơi sổ sàng
    Phản nghĩa Lourd, lourdaud, maladroit. Grave, respectueux, sérieux.
    Đồng âm Lest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X