• Danh từ giống đực

    (quyển) sổ, bạ
    Livret de caisse d'épargne
    sổ tiết kiệm
    Livret de famille
    sổ hộ tịch
    Livret de santé
    y bạ
    Livret scolaire
    học bạ
    (âm nhạc) kịch bản
    (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ
    Un livret de quarante pages
    quyển sách nhỏ bốn mươi trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X