• Tính từ

    Chín
    Fruit mûr
    quả chín
    Chín chắn
    Âge mûr
    tuổi chín chắn
    Chín muồi
    Temps mûr
    thời gian chín muồi
    đứng tuổi
    Homme mûr
    người đứng tuổi
    Une demoiselle mûre
    (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
    (thân mật) cũ mòn
    Vêtement mûr
    quần áo cũ
    (thông tục) say rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X