• Tính từ

    (cả) khối
    Or massif
    vàng khối
    To xù
    Une colonne massive
    cái cột to xù
    Đông đảo, dày đặc, hàng loạt
    Manifestation massive
    cuộc biểu tình đông đảo
    Bombardement massif
    sự ném bom dày đặc
    Départs massifs en vacances
    đi nghỉ hàng loạt
    Dose massive
    liều cao
    (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề
    Esprit massif
    trí óc thô kệch
    Phản nghĩa Elancé, léger, svelte; épars. Creux; plaqué
    Danh từ giống đực
    Khối núi
    Lùm cây, khóm
    (xây dựng) khối xây đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X