-
Tính từ
Đông đảo, dày đặc, hàng loạt
- Manifestation massive
- cuộc biểu tình đông đảo
- Bombardement massif
- sự ném bom dày đặc
- Départs massifs en vacances
- đi nghỉ hàng loạt
- Dose massive
- liều cao
(xây dựng) khối xây đặc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ