• Tự động từ

    Dính vào
    La terre qui s'attache aux chaussures
    đất dính vào giày
    Buộc, cột, cài, xích...
    Une robe qui s'attache derrière par des boutons
    áo cài khuy đằng sau
    Gắn với, kèm theo
    Les avantages qui s'attachent à ce poste
    các lợi lộc gắn với chức vị đó
    Gắn bó, quyến luyến
    S'attacher à sa famille
    quyến luyến gia đình
    Ham mê, chú tâm
    S'attacher à la lecture
    ham mê đọc sách
    s'attacher quelqu'un
    làm cho ai quyến luyến gắn bó với mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X