• Tính từ

    Chuyển động, di động, lưu động, động
    La surface mobile de [[leau]]
    mặt nước động
    Unité mobile
    đơn vị cơ động
    Linh hoạt, hay thay đổi
    Visage mobile
    nét mặt linh hoạt
    Caractère mobile
    tính hay thay đổi
    caractères mobiles
    (ngành in) chữ rời
    garde nationale mobile
    (sử học) dân quân ( Pháp)
    Phản nghĩa Immobile. Fixe. Sédentaire
    Danh từ giống đực
    Vật chuyển động; động tử
    Động cơ
    (sử học) dân quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X