-
Danh từ giống cái
( số nhiều) khe răng (ở trong ổ khóa, để không phải khóa nào cũng mở được)
- avoir garde à carreau
- (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
- droit de garde
- quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
- en garde
- cảnh giác đề phòng
- être de bonne garde
- được giữ lâu
- être de garde
- trực gác
- être de mauvaise garde
- không giữ được lâu
- être sur ses gardes
- cảnh giác
- faire bonne garde
- hết sức cảnh giác
- garde à vous!
- nghiêm!
- garde civile
- đội dân vệ
- garde d'honneur
- đội danh dự
- garde impériale
- đội ngự lâm
- garde nationale
- vệ quốc đoàn
- jusqu'à la garde
- (thân mật) triệt để, hết sức
- prendre garde
- coi chừng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ