• Danh từ giống cái

    Sự canh giữ, sự giữ
    La garde des frontières
    sự canh giữ biên giới
    Sự trông coi
    Confier à quelqu'un la garde de la maison
    giao cho ai trông coi nhà cửa
    Sự bảo vệ, sự yểm hộ
    Sous la garde des forces armées
    dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang
    Sự (canh) gác; đội (canh) gác
    Monter la garde
    đứng (canh) gác
    (thế) thế thủ
    Đốc kiếm
    (ngành in) tờ gác
    ( số nhiều) khe răng (ở trong ổ khóa, để không phải khóa nào cũng mở được)
    avoir garde à carreau
    (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
    droit de garde
    quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
    en garde
    cảnh giác đề phòng
    être de bonne garde
    được giữ lâu
    être de garde
    trực gác
    être de mauvaise garde
    không giữ được lâu
    être sur ses gardes
    cảnh giác
    faire bonne garde
    hết sức cảnh giác
    garde à vous!
    nghiêm!
    garde civile
    đội dân vệ
    garde d'honneur
    đội danh dự
    garde impériale
    đội ngự lâm
    garde nationale
    vệ quốc đoàn
    jusqu'à la garde
    (thân mật) triệt để, hết sức
    prendre garde
    coi chừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X