• Tính từ

    Lên
    Marée montante
    triều lên
    Dốc lên, lên cao
    Chemin montant
    đường lên, dốc lên
    Col montant
    cổ cao

    Un Montant de : lên tới

    Phản nghĩa Descendant

    Đang lớn lên
    Génération montante
    thế hệ đang lớn lên
    Ngược
    Train montant
    chuyến xe lửa ngược
    Danh từ giống đực
    Cột chống thanh đứng, nẹp đứng
    Mã (thang)
    Số tiền
    Vị mạnh
    Duyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X