• Danh từ giống cái

    Sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết
    L'eau est de première nécessité
    nước là cần thiết hàng đầu
    Sự tất yếu, tính tất yếu, điều tất yếu
    Nécessité de la mort
    sự tất yếu phải chết
    Sự bó buộc (phải làm gì)
    Obéir par nécessité
    tuân theo vì bó buộc
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự ỉa đái
    Faire ses nécessités
    ỉa đái
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng
    chalet de nécessité
    xem chalet
    état de nécessité
    (luật học, pháp lý) tình thế cấp thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X