• Ngoại động từ

    Lau chùi, cọ rửa, dọn sạch
    Nettoyer une chambre
    lau chùi một căn phòng
    Nettoyer le paddy
    sàng sảy thóc
    Quét sạch, trừ khử
    Nettoyer le pays des agresseurs
    quét sạch bọn xâm lược ra khỏi đất nước
    Quơ sạch, vơ vét sạch
    Les cambrioleurs ont nettoyé la maison
    bọn kẻ trộm vơ vét sạch ngôi nhà
    (nghĩa bóng) tẩy, tẩy sạch
    Nettoyer son cerveau
    tẩy não
    (tiếng lóng, biệt ngữ) khử đi
    Phản nghĩa Salir, souiller, ternir; remplir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X